
Một mặt, Đề án hẳn phải hướng theo quy định “Kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo” đã được hiến định. Song, mặt khác, Đề án phải đặt trong tương quan của Nghị quyết 68 đã khẳng định kinh tế tư nhân là “một động lực quan trọng nhất” của nền kinh tế.
Bộ Tài chính xác định nội hàm của kinh tế nhà nước bao gồm: các doanh nghiệp có vốn góp của Nhà nước và các tổ chức tín dụng nhà nước; đơn vị sự nghiệp công lập; ngân sách nhà nước, dự trữ nhà nước, các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách; đất đai, tài nguyên thiên nhiên khác; tài sản công khác bao gồm cả hệ thống kết cấu hạ tầng, trụ sở công...
Trên cơ sở đó, Bộ Tài chính đưa ra hai phương án cho đề án về phát triển kinh tế nhà nước:
Phương án 1: Phạm vi nghiên cứu của kinh tế nhà nước bao gồm các chủ thể:
(1) Các doanh nghiệp có vốn góp của Nhà nước và các tổ chức tín dụng nhà nước;
(2) Đơn vị sự nghiệp công lập cung cấp dịch vụ có thể tiếp cận theo cơ chế giá thị trường, có khả năng cạnh tranh;
(3) Các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách có tính chất tín dụng.
Phương án 2: Phạm vi các thành tố đưa vào Nghị quyết có thể bao gồm các nguồn lực và các chủ thể kinh tế:
(1) Doanh nghiệp có vốn góp của Nhà nước và các tổ chức tín dụng;
(2) Đơn vị sự nghiệp công lập;
(3) Các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách;
(4) NSNN, dự trữ nhà nước;
(5) Đất đai, tài nguyên thiên nhiên khác;
(6) Tài sản công khác (hệ thống kết cấu hạ tầng và trụ sở công).
Trong đó, tập trung nghiên cứu đưa vào Nghị quyết các thành tố: các doanh nghiệp có vốn góp của Nhà nước và các tổ chức tín dụng nhà nước; đơn vị sự nghiệp công lập; các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách.
Dựa trên những ý kiến trao đổi, phân tích của các thành viên tại cuộc họp Ban Chỉ đạo xây dựng Đề án về phát triển kinh tế nhà nước ngày 6/8, Phó Thủ tướng Nguyễn Chí Dũng đưa ra quan điểm: nên lựa chọn phương án 1. Ông gợi ý, nếu có mở rộng thì xem xét đến một số yếu tố của phương án 2, “nhưng phương án 1 vẫn là chủ đạo”.
Đằng sau sự lựa chọn đó là tín hiệu đáng mừng, thể hiện thay đổi tư duy quản lý nhà nước về kinh tế. Sự chuyển động ấy – nếu kiên định và được thể chế hóa đầy đủ – sẽ góp phần tháo gỡ một “nút thắt tư duy” vốn đã tồn tại suốt nhiều thập niên: khái niệm kinh tế nhà nước không được định nghĩa nhất quán, khiến các chủ thể kinh tế không thể đứng cạnh nhau như những thực thể bình đẳng trong nền kinh tế thị trường.

Kinh tế nhà nước – một khái niệm đang “gánh” quá nhiều thứ
Theo quan niệm hiện hành, khi nhắc tới khu vực kinh tế tư nhân hay khu vực FDI, chúng ta mặc nhiên hiểu đó là tập hợp các doanh nghiệp: doanh nghiệp tư nhân, hộ kinh doanh, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Đây là các chủ thể cụ thể, tham gia thị trường theo cơ chế cung – cầu, cạnh tranh – hợp tác, và chịu trách nhiệm trước pháp luật về hiệu quả hoạt động của mình.
Nhưng khi đề cập đến “khu vực kinh tế nhà nước”, khái niệm này lại được mở rộng một cách bất đối xứng. Bên cạnh các doanh nghiệp nhà nước, nó còn bao gồm cả ngân sách nhà nước, tài sản công, đất đai, tài nguyên thiên nhiên, các loại quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách, hệ thống kết cấu hạ tầng và nhiều loại công sản khác. Một khái niệm quá rộng, quá đa dạng về cấu trúc, thậm chí lẫn lộn cả giữa “người chơi” và “trọng tài” trong cùng một sân chơi kinh tế.
Khi xây dựng Luật Quản lý, sử dụng tài sản công năm 2017, Bộ Tài chính từng trích dẫn số liệu của Ngân hàng Thế giới rằng, trên thế giới, giá trị tài sản công bình quân thường cao gấp khoảng 4 lần GDP một quốc gia. Tại Việt Nam, giá trị tài sản công chắc chắn lớn hơn nhiều lần GDP. Bên cạnh đó, riêng phần ngân sách nhà nước chiếm khoảng 17-18% GDP của Việt Nam.
Chỉ mới lấy vài thành tố chưa đầy đủ như trên làm ví dụ đã thấy, nguồn lực của khu vực kinh tế nhà nước đã lớn và “chủ đạo” như thế nào. Đó là chưa nói những nguồn lực mềm.
Chính sự bất tương đồng về nội hàm đó đã dẫn đến tình trạng bất bình đẳng về cấu trúc giữa các khu vực kinh tế – nơi mà các doanh nghiệp tư nhân phải đơn độc cạnh tranh trên một thị trường mà phần lớn nguồn lực lại nằm trong tay các chủ thể có đặc quyền về thể chế, đất đai, vốn và chính sách.
Hiến pháp 2013 xác định kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo. Nhưng trong một nền kinh tế thị trường hiện đại, vai trò đó không đồng nghĩa với đặc quyền tuyệt đối, mà là trách nhiệm dẫn dắt bằng luật chơi công bằng, minh bạch và có hiệu quả sử dụng nguồn lực – như mọi thành phần kinh tế khác.
Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh
Phương án 1 của Đề án Phát triển kinh tế nhà nước – do Bộ Tài chính đề xuất và được Phó Thủ tướng lựa chọn – đã lựa chọn cách tiếp cận có khả năng đo lường được.
Theo đó, kinh tế nhà nước chỉ bao gồm ba nhóm chủ thể: (1) Doanh nghiệp có vốn nhà nước và các tổ chức tín dụng nhà nước; (2) Đơn vị sự nghiệp công lập có khả năng cung ứng dịch vụ theo cơ chế giá thị trường; và (3) Các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách có tính chất tín dụng.
Điểm cốt lõi của phương án này nhằm định nghĩa lại bản chất kinh tế của các chủ thể nhà nước: chỉ coi là “kinh tế nhà nước” những chủ thể thực sự tham gia thị trường, cạnh tranh, tạo ra giá trị và chịu trách nhiệm giải trình.
Các nguồn lực công như ngân sách nhà nước, đất đai, tài sản công, kết cấu hạ tầng… không nên được “tính gộp” vào nội hàm của kinh tế nhà nước theo nghĩa là một “thành phần kinh tế”, mà nên được đặt trong vai trò là nguồn lực quốc gia – được Nhà nước thay mặt toàn dân quản lý, phân bổ, giám sát sử dụng, phục vụ cho tất cả các chủ thể kinh tế, không phân biệt công – tư.
Trên thực tế, việc gom chung ngân sách, đất đai, hạ tầng công vào khái niệm “khu vực kinh tế nhà nước” không chỉ gây khó khăn cho việc đánh giá hiệu quả, mà còn duy trì một tư duy quản lý bao cấp.
Việc tách bạch này không có nghĩa là phủ nhận vai trò điều tiết của Nhà nước đối với nền kinh tế, mà là để làm rõ hơn chức năng kép của Nhà nước: một mặt là chủ thể quản lý và đại diện sở hữu tài sản công – mặt khác là một nhà đầu tư thông qua phần vốn góp trong các doanh nghiệp.
Nếu không phân định rành mạch, Nhà nước sẽ tiếp tục rơi vào thế “vừa đá bóng, vừa thổi còi” – điều đi ngược lại tinh thần của một nền kinh tế thị trường hiện đại.
Một bước tiến về tư duy thể chế
Việc lựa chọn phương án 1 không phải là thu hẹp vai trò của kinh tế nhà nước, mà là đặt kinh tế nhà nước vào đúng vị trí của nó: một lực lượng thị trường, hoạt động bình đẳng cùng khu vực tư nhân và khu vực FDI, cùng chịu trách nhiệm về hiệu quả sử dụng vốn, năng suất lao động, khả năng tạo ra giá trị và đóng góp cho nền kinh tế.
Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, điều quan trọng không phải là Nhà nước nắm giữ bao nhiêu phần trăm vốn hay bao nhiêu công sản, mà là Nhà nước thực hiện vai trò dẫn dắt ra sao, với công cụ gì, và theo cơ chế nào.
Việc định nghĩa lại kinh tế nhà nước theo hướng thuần thị trường – như phương án 1 đang gợi mở – chính là để tạo ra một sân chơi sòng phẳng, nơi mọi chủ thể – dù là tư nhân hay nhà nước – đều phải cạnh tranh dựa trên năng lực, minh bạch và hiệu quả.
Đó cũng là bước đi quan trọng để chuẩn bị cho các cải cách thể chế tiếp theo, từ đổi mới đơn vị sự nghiệp công lập, đến về sử dụng tài sản công.
Thế giới đang chuyển động rất nhanh, kinh tế Việt Nam cũng đang đứng trước nhiều thách thức về năng suất, nội lực và sức cạnh tranh. Một nền kinh tế mạnh là một nền kinh tế minh bạch về vai trò, rành mạch về trách nhiệm, và hiệu quả về sử dụng nguồn lực.
Việc lựa chọn phương án 1 để định nghĩa lại kinh tế nhà nước có thể chưa phải là lời giải cuối cùng, nhưng là một cánh cửa mở ra cho tư duy thể chế mới – một tư duy mà ở đó, Nhà nước kiến tạo và dẫn dắt bằng luật chơi minh bạch, chứ không tham gia trực tiếp vào cuộc chơi bằng quyền lực.


