
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) vừa cắt giảm lãi suất 0,25 điểm phần trăm, đưa biên độ xuống 4% – 4,25%. Động thái này được giới tài chính toàn cầu đón nhận như một tín hiệu xoay chiều sau chu kỳ thắt chặt kéo dài. Giá vàng thế giới lập tức hạ nhiệt, đồng USD trên thị trường quốc tế yếu đi, và ở Việt Nam, tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố sáng 18/9 giảm thêm 12 đồng, xuống mức 25.186 đồng/USD.
Dưới tác động đó, dự kiến tỷ giá VND/USD có thể dịu bớt nhưng không tự động đảo chiều bởi diễn biến VND/USD và lãi suất còn phụ thuộc nhiều hơn vào yếu tố trong nước: tốc độ tăng trưởng tín dụng, cán cân huy động – cho vay của hệ thống, cân đối vốn, ngoại tệ của hệ thống ngân hàng, và cách NHNN ưu tiên ổn định vĩ mô.
World Bank đánh giá trong báo cáo tháng 9: VND giảm giá so với USD, khi đồng đô-la Mỹ đang yếu đi (với chỉ số DXY giảm 8,95% kể từ đầu năm do những bất định về thương mại), có lẽ do các yếu tố trong nước, bao gồm nghĩa vụ trả nợ.
Một quan chức của Ngân hàng Nhà nước giải thích thêm: “Một trong những nguyên nhân chính là chênh lệch lãi suất giữa VND và USD, khi lãi suất trong nước được điều hành giảm mạnh để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế”.
Lãi suất thấp để hỗ trợ tăng trưởng
Tại phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 8, Phó Thống đốc NHNN Đoàn Thái Sơn cảnh báo: lạm phát cơ bản duy trì trên 3% trong nhiều tháng liên tiếp – ngưỡng vốn được coi là tín hiệu sớm của rủi ro mất ổn định. Ông nhấn mạnh: “Nếu lạm phát đã vượt một ngưỡng nhất định, các giải pháp kiểm soát sau đó sẽ phải trả giá rất đắt".
Dữ liệu công bố cho thấy: lãi suất cho vay bình quân mới đến cuối tháng 8 chỉ 6,38%/năm, giảm 0,56 điểm phần trăm so với cuối 2024. Nhưng đi cùng với mặt bằng lãi suất thấp là tăng trưởng tín dụng bùng nổ. Dư nợ tín dụng đạt 17,44 triệu tỷ đồng, tăng 11,68% chỉ trong tám tháng – tương ứng mức tăng cả năm có thể vượt 20%, cao nhất trong nhiều năm, vượt xa ngưỡng 14–15% vốn quen thuộc.

Khi tín dụng tăng cao dẫn đến tình huống: các ngân hàng phải cạnh tranh huy động vốn, đẩy lãi suất huy động tăng trở lại, làm méo mó nỗ lực giữ lãi suất thấp; và lượng tiền bơm vào nền kinh tế vượt khả năng hấp thụ, gây áp lực lạm phát trong trung hạn.
Đây là nguyên nhân chính khiến lãi suất thực về gần bằng không, làm VND kém hấp dẫn so với USD, như World Bank cảnh báo.
Áp lực tỷ giá
Cùng thời điểm Fed hạ lãi suất, chỉ số USD Index (DXY) đã giảm hơn 10% từ đầu năm. Lẽ ra đây là cơ hội để VND ổn định.
Lãi suất USD vẫn ở mức cao, trong khi VND neo thấp có thể gây ra dịch chuyển dòng vốn. Đáng chú ý, từ đầu năm đến hết tháng 8, khối ngoại đã rút ròng 78.000 tỷ đồng – tương đương 84% tổng mức bán ròng cả năm 2024. Áp lực trả nợ ngoại tệ cũng gia tăng.
Để ứng phó, NHNN phải bán ngoại tệ can thiệp, đồng thời hạ giá tỷ giá trung tâm 3,1% trong nửa đầu năm. Dự trữ ngoại hối giảm xuống chỉ còn tương đương 2,4 tháng nhập khẩu – mức đệm an toàn mỏng đi rõ rệt.
World Bank: Dư địa nới lỏng không còn
Báo cáo tháng 9 của World Bank nêu thẳng: dư địa nới lỏng tiền tệ ở Việt Nam đã bị hạn chế. Lãi suất tái cấp vốn 4,5%, lãi suất chiết khấu 3% được duy trì suốt từ giữa 2023 đến nay – mức thấp kỷ lục – khiến lãi suất thực về gần bằng không.
Hoạt động cho vay được đẩy mạnh khiến cho thanh khoản bị thu hẹp, đẩy tỷ lệ dư nợ vay so tiền gửi lên trên 100% ở nhiều ngân hàng, bao gồm các ngân hàng đầu ngành.
Tỷ lệ dự phòng rủi ro vốn vay/nợ xấu đã giảm gần một nửa trong ba năm qua, điều này cho thấy năng lực hấp thụ tổn thất của khu vực ngân hàng đã và đang bị suy giảm đáng kể.
Tỷ lệ tín dụng so GDP ước lên đến 134% vào cuối năm 2024, so với 90% vào cuối năm 2015.
World Bank cảnh báo: tăng trưởng tín dụng quá nhanh, trong khi nợ xấu đã tăng lên 5,3% trong khi tỷ lệ dự phòng rủi ro vốn vay/nợ xấu đã giảm gần một nửa trong ba năm qua.
Ưu tiên chính sách
Trong bối cảnh Fed hạ lãi suất, áp lực tỷ giá từ bên ngoài lẽ ra giảm bớt,… Đây là lúc điều hành chính sách nên dịch chuyển trọng tâm sang giữ ổn định vĩ mô.
Thứ nhất, lạm phát cơ bản trên 3% là tín hiệu sớm. Nếu để kỳ vọng lạm phát trượt ra khỏi vùng kiểm soát, chi phí xử lý sẽ rất lớn và thời gian kéo dài.
Thứ hai, duy trì tốc độ 18–20%/năm cần đặt trong bối cảnh nền kinh tế phải cải thiện năng suất tương xứng, nếu không muốn tác dụng ngược. Cần ưu tiên dòng vốn cho sản xuất – chế biến, thay vì chảy quá mạnh vào bất động sản và các ngành rủi ro cao. Cần giám sát chất lượng cho vay, để ngăn nguy cơ nợ xấu mới.
Thứ ba, dự trữ cần duy trì so với chuẩn an toàn 3 tháng nhập khẩu. Trong bối cảnh nghĩa vụ trả nợ USD tăng, việc củng cố dự trữ phải được đặt thành ưu tiên, thông qua thặng dư thương mại, khai thác các nguồn vốn ODA, FDI, kiều hối.
Bên cạnh đó, chính sách tài khóa cần phối hợp linh hoạt, nhịp nhàng với chính sách tiền tệ để hỗ trợ tăng trưởng. Cam kết giải ngân 100% kế hoạch vốn đầu tư công năm 2025 là một thông điệp tích cực. Tuy nhiên, mục tiêu thu ngân sách nhà nước vượt dự toán 25% lại chưa đồng điệu với các nỗ lực thúc đẩy tăng trưởng, chưa chỗ trợ khu vực tư nhân.
Giữ ổn định để phát triển
Cắt giảm lãi suất của Fed có thể khiến thị trường quốc tế tạm lắng dịu, Việt Nam cũng được lợi trong trào lưu đó. Tuy nhiên, thách thức vĩ mô hiện tại đến từ bên trong nhiều hơn bên ngoài: lãi suất thực quá thấp, tín dụng tăng cao, dự trữ ngoại hối đang mỏng đi.
Phát biểu tại phiên họp Chính phủ, Phó Thống đốc Đoàn Thái Sơn nhấn mạnh: “Chúng ta cần đi trước, đón đầu. Không thể chủ quan chờ đợi, vì khi lạm phát đã bùng lên thì cái giá phải trả sẽ rất đắt.” Đây cũng là thông điệp đồng điệu với cảnh báo của World Bank và nhất là yêu cầu “ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát thấp hơn mục tiêu đề ra, bảo đảm các cân đối lớn của nền kinh tế” trong công điện mới nhất của Thủ tướng.
Giữ ổn định kinh tế vĩ mô – từ neo kỳ vọng lạm phát, siết tín dụng “linh hoạt, hợp lý”, đến củng cố dự trữ ngoại hối – không chỉ là giải pháp ứng phó ngắn hạn, mà là điều kiện tiên quyết để duy trì lòng tin thị trường, bảo vệ năng lực chống chịu của nền kinh tế, và chuẩn bị cho chu kỳ tăng trưởng mới.
Trong thế giới bất định, một đồng tiền ổn định, một hệ thống ngân hàng an toàn, và một chính sách tiền tệ thận trọng – đó là “tài sản quý” mà Việt Nam đã trả giá nhiều năm mới có được.
Giữ vững ổn định vĩ mô là điều kiện tiên quyết để duy trì lòng tin thị trường, bảo vệ năng lực chống chịu của nền kinh tế và chuẩn bị cho chu kỳ tăng trưởng mới của đất nước.
