
LTS: Năm 2025, Việt Nam kỷ niệm 80 năm thành lập nước và bước vào giai đoạn bản lề để thực hiện mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào giữa thế kỷ XXI. Đây không chỉ là dịp ôn lại truyền thống lịch sử, mà còn là thời điểm cả dân tộc cần phát huy tinh thần “nhìn thẳng vào sự thật, làm rõ sự thật, nói đúng sự thật” về thực trạng kinh tế xã hội để xác định con đường phía trước: làm thế nào để thoát khỏi “bẫy thu nhập trung bình”, vươn lên nhóm nước thu nhập cao trong một thế hệ? Điều này diễn ra trong bối cảnh thế giới đang có những thay đổi chóng mặt, hội nhập quốc tế bị xem xét lại, chủ nghĩa dân tộc trỗi dậy mạnh mẽ, cách mạng công nghệ 4.0, trí tuệ nhân tạo AI đang mở ra những cơ hội và thách thức chưa từng có. Chậm trễ chắc chắn sẽ bị bỏ lại phía sau. Trong bối cảnh ấy, câu chuyện cải cách thể chế, phát huy vai trò khu vực kinh tế tư nhân, và khát vọng tăng trưởng bền vững trở thành vấn đề trung tâm. Chúng tôi đã có cuộc đối thoại dài với TS. Lê Đăng Doanh, nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương, chuyên gia kinh tế nhiều năm theo sát các cuộc cải cách của Việt Nam. Với trải nghiệm từ Đổi Mới 1986, quá trình soạn thảo Luật Doanh nghiệp 1999, đến những khuyến nghị cho chính sách hôm nay, ông Doanh đã chia sẻ thẳng thắn về những thành tựu, thách thức và con đường phía trước. |
Việt Nam đang kỷ niệm 80 năm thành lập nước và chuẩn bị bước vào một kỷ nguyên phát triển mới. Ông đánh giá thế nào về ý nghĩa của cột mốc này?
TS. Lê Đăng Doanh: 80 năm là một dấu mốc lịch sử đặc biệt, để cả nước, toàn thể dân tộc và mỗi người Việt Nam nhìn lại chặng đường đã đi qua và suy ngẫm về con đường phía trước. Trong tám thập kỷ ấy, dân tộc ta đã đi từ chiến tranh đến hòa bình, từ chia cắt đến thống nhất, từ bao vây cấm vận đến hội nhập quốc tế. Mỗi giai đoạn đều in dấu ý chí vươn lên không khuất phục.
Điều đáng nói là, chỉ trong vòng 40 năm Đổi mới, Việt Nam đã thực hiện thành công xóa đói, giảm nghèo, thoát khỏi nhóm nước thu nhập thấp, bước vào nhóm các nền kinh tế có thu nhập trung bình. Đó là thành quả của một cuộc cải cách kinh tế, thể chế chưa từng có, mở cửa nền kinh tế, giải phóng và nâng cao năng lực sản xuất, tạo điều kiện cho hàng chục triệu người dân và doanh nghiệp được tham gia vào dòng chảy phát triển.

Nhưng cột mốc 80 năm không chỉ để ôn lại quá khứ. Quan trọng hơn, đây là thời điểm để cả dân tộc tự hỏi: 20–30 năm tới, chúng ta muốn đất nước đi về đâu? Liệu chúng ta có đủ dũng khí để tháo gỡ tận gốc những “điểm nghẽn” về thể chế, để người dân và doanh nghiệp thực sự được tự do sáng tạo và cống hiến? Nếu làm được, Việt Nam hoàn toàn có thể bước vào một kỷ nguyên phát triển mới – giàu mạnh, dân chủ, công bằng và văn minh.
Thành tựu kinh tế hiện nay, gắn liền với 40 năm Đổi mới và 80 năm giành độc lập, theo ông có ý nghĩa thế nào đối với con đường phát triển của Việt Nam?
Chúng ta đang sở hữu một chặng đường phát triển rất đặc biệt: 80 năm độc lập, trong đó 30 năm chiến đấu, hy sinh, chỉ có 40 năm đổi mới, xây dựng kinh tế. Đó không chỉ là con số kỷ niệm, mà là minh chứng cho sức sống, nghị lực và khát vọng vươn lên của dân tộc.
Từ một nước phải nhập khẩu lương thực, người dân phải ăn bo bo, Việt Nam nay đã trở thành nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng thuộc nhóm cao nhất khu vực Đông Nam Á. Năm 2024, chúng ta đứng đầu Đông Nam Á về tăng trưởng GDP. Xuất khẩu đạt kỷ lục ở nhiều lĩnh vực – từ nông sản xanh, thủy sản chế biến đến điện tử, dệt may. Việt Nam cũng đang khai thác mạnh mẽ cơ hội từ chuyển đổi số, kinh tế tuần hoàn, thương mại điện tử để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, trở thành một nền kinh tế xanh, bảo vệ môi trường.
Một lợi thế khác là dân số vàng: hơn 50 triệu người trong độ tuổi lao động, trẻ, sáng tạo, giàu khát vọng. Khi lực lượng này kết hợp với quyết tâm cải cách của thế hệ lãnh đạo mới, đó sẽ là động lực vô giá cho một kỷ nguyên phát triển. Song, lợi thế lao động trẻ, giá rẻ đang bị xói mòn trong thời đại người máy, trí thông minh nhân tạo.
Tuy vậy, những thách thức mới đang đặt ra. Quan trọng nhất là làm sao để thoát khỏi “bẫy thu nhập trung bình”, nâng cao chất lượng tăng trưởng, đảm bảo công bằng xã hội và phát triển bền vững. Câu hỏi không phải là tăng trưởng bao nhiêu phần trăm, mà là: chất lượng cuộc sống của người dân có được cải thiện, doanh nghiệp có thực sự được yên tâm kinh doanh, nền kinh tế tăng trưởng xanh, sạch, môi trường bền vững và thể chế có trở thành động lực thay vì là một điểm nghẽn, một rào cản hay không.
Tinh thần Đổi Mới 1986 và Luật Doanh nghiệp 1999
Trong Đổi Mới 1986, Tổng Bí thư Nguyễn Văn Linh đã đề ra phương châm “nhìn thẳng vào sự thật, nói đúng sự thật”, đồng thời trực tiếp viết loạt bài “Những việc cần làm ngay” trên báo Nhân Dân. Ông có thể nói gì về tinh thần cải cách đó, và bài học cho hiện nay?
Không khí Đổi Mới năm 1986 rất đặc biệt. Đất nước khi ấy khủng hoảng, đời sống nhân dân vô cùng khó khăn. Tổng Bí thư Nguyễn Văn Linh đã dũng cảm nói thẳng, viết loạt bài “Những việc cần làm ngay” để chỉ ra những căn bệnh quan liêu, lãng phí, trì trệ trong bộ máy. Ông và nhiều lãnh đạo khác sống giản dị, liêm khiết, tạo niềm tin để cả hệ thống chính trị đồng lòng đổi mới.
Tinh thần đó sau này được tái hiện rõ nhất trong quá trình soạn thảo và thực thi Luật Doanh nghiệp 1999. Trước đó, để lập một doanh nghiệp, người dân phải chạy đủ 35 chữ ký, 32 con dấu, mất từ 6 tháng đến cả năm, kèm theo nhiều chi phí “bôi trơn”. Việc kinh doanh chịu trói buộc bởi hàng trăm loại “giấy phép con”, từ mở tiệm đánh máy đến vẽ truyền thần đều phải xin phép.
Khi Luật Doanh nghiệp 1999 được ban hành, Thủ tướng Phan Văn Khải đã lập Tổ công tác thi hành Luật, trực tiếp chỉ đạo rà soát và cắt bỏ hơn 500 giấy phép bất hợp lý. Tôi còn nhớ ông Khải nói rất ngắn gọn: “Cái nào không cần, bỏ. Cái nào làm khó dân, phải cắt”. Quyết định ấy đã mở đường cho hàng vạn doanh nghiệp tư nhân ra đời, tạo nên làn sóng khởi nghiệp mạnh mẽ đầu những năm 2000.
Bài học quan trọng nhất rút ra là: muốn giải phóng năng lực sản xuất, phải dám nhìn thẳng vào sự thật, dám thay đổi thể chế, tháo bỏ cơ chế xin – cho và trao lại quyền kinh doanh cho dân.
Sau 40 năm, khu vực kinh tế tư nhân đã đi từ con số 0 đến vị trí “một động lực quan trọng nhất” như Nghị quyết 68 xác định. Nhìn lại cả tiến trình ấy, ông có cảm nhận thế nào?
Đó là một hành trình gian truân. Những năm đầu Đổi Mới, khu vực tư nhân bị coi là “phe phẩy”, bị hạn chế đủ bề. Chỉ đến khi Luật Doanh nghiệp 1999 ra đời, quyền tự do kinh doanh mới được thừa nhận, tạo làn sóng doanh nghiệp tư nhân phát triển.
Tuy nhiên, khó khăn chưa bao giờ hết. Thể chế còn thiếu minh bạch, chi phí không chính thức còn cao và phổ biến, nhiều cán bộ e ngại trách nhiệm. Doanh nghiệp tư nhân chính thức chỉ chiếm khoảng 12% GDP, trong khi kinh tế hộ gia đình thuộc loại hình kinh tế phi chính thức chiếm 32% GDP.

Nhưng không thể phủ nhận: chính khu vực tư nhân đã tạo nhiều việc làm nhất, đóng góp lớn cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo. Hiện nay cả nước có gần 930.000 doanh nghiệp, 98% là doanh nghiệp nhỏ và vừa, cùng 5,2 triệu hộ kinh doanh. Khu vực tư nhân đóng góp khoảng 46% GDP, 30% ngân sách, và tạo ra tới 85% việc làm. Những con số ấy cho thấy họ hoàn toàn xứng đáng được coi là động lực quan trọng nhất.
Vấn đề đặt ra là: làm thế nào để nhân đôi số doanh nghiệp hiện nay, để đáp ứng nhu cầu việc làm của 101 triệu dân? Muốn vậy, Nhà nước phải tiếp tục cải cách thể chế, tạo môi trường cạnh tranh công bằng, minh bạch, giảm chi phí. Người dân Việt Nam không thiếu khát vọng và sáng tạo, họ chỉ cần sự yên tâm để đầu tư lâu dài.
Cải cách thể chế – “Đổi Mới lần 2”
Các nhà lãnh đạo hiện nay đã xác định “thể chế là điểm nghẽn của điểm nghẽn” và coi “cải cách thể chế là đột phá của đột phá”. Ông nhìn nhận như thế nào về tinh thần này?
Đó là tinh thần rất đúng và kịp thời. Nhưng để biến khẩu hiệu thành hiện thực, phải nhìn thẳng vào thực trạng. Nhiều doanh nghiệp vẫn phàn nàn thủ tục rườm rà, bị yêu cầu hồ sơ không cần thiết, mất thời gian và cơ hội. Tham nhũng vặt và chi phí không chính thức vẫn còn phổ biến. Tâm lý e ngại trách nhiệm khiến không ít cán bộ “đùn đẩy”, kéo dài thời gian phê duyệt.
Do đó, tôi cho rằng đã đến lúc phải tiến hành một cuộc “Đổi Mới lần 2”, thực hiện công khai minh bạch, thực hiện kinh tế số, doanh nghiệp số, Chính phủ điện tử. Đổi Mới lần 1 đã giải phóng năng lực sản xuất. Đổi Mới lần 2 phải tạo dựng một môi trường minh bạch, công bằng, nơi doanh nghiệp yên tâm đầu tư và phát triển. Điều này đòi hỏi đổi mới toàn diện cả về bộ máy, luật pháp và cơ chế quản lý. Lãnh đạo cao nhất phải đứng ra chỉ đạo, có bộ máy chuyên trách, làm quyết liệt đến cùng, chứ không thể trông chờ các bộ ngành tự rà soát rồi giữ lại quyền lợi của mình.
Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2030 GDP tăng trưởng bình quân 10%/năm, thu nhập đầu người đạt 8.500 USD, và đến 2045 khoảng 18.000 USD. Ông đánh giá thế nào về những mục tiêu đầy tham vọng này?
Đây là khát vọng rất lớn, phản ánh ý chí mạnh mẽ muốn đưa đất nước bứt phá. Nhưng cũng phải nói thẳng: thách thức là vô cùng to lớn. Trong 40 năm qua, tốc độ tăng trưởng bình quân của Việt Nam chỉ đạt khoảng 6,5–7%/năm. Để đạt 10%, chúng ta cần một động lực hoàn toàn mới.
Trước hết, thể chế phải minh bạch, môi trường kinh doanh thuận lợi, chuyển mạnh sang Chính phủ điện tử, công khai, minh bạch. Nếu vẫn duy trì cách làm cũ, dựa vào vốn đầu tư công dàn trải, lao động giá rẻ và khai thác tài nguyên, thì mục tiêu 10% sẽ rất khó khả thi.
Thứ hai, cần đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, khoa học công nghệ, hạ tầng số và năng lượng sạch. Nền kinh tế tri thức và kinh tế xanh phải trở thành nền tảng.
Thứ ba, nông nghiệp phải trở thành nông nghiệp hiện đại, vừa đảm bảo an ninh lương thực, vừa có năng suất cao, xanh, sạch, bảo vệ môi trường, thu hẹp khoảng cách nông thôn – thành thị. Cơ cấu kinh tế phải dịch chuyển sang công nghiệp và dịch vụ dựa trên đổi mới sáng tạo. Và đặc biệt, khu vực tư nhân phải thực sự vươn lên, chiếm tỷ trọng lớn hơn trong GDP, trở thành động lực chủ đạo bên cạnh khu vực FDI và kinh tế nhà nước.
Tăng trưởng 10% chỉ có ý nghĩa khi đời sống đa số người dân được cải thiện, bất bình đẳng được thu hẹp và môi trường được bảo vệ. Nói cách khác, mục tiêu này vừa là thách thức, vừa là cam kết: nếu đủ quyết tâm cải cách, dám nhìn thẳng vào sự thật và hành động vì lợi ích lâu dài của dân tộc, khát vọng ấy hoàn toàn có thể trở thành hiện thực.
Nhìn lại 80 năm lịch sử, 40 năm Đổi mới, chúng ta có quyền tự hào. Nhưng để thực sự bứt phá trong kỷ nguyên mới, cần một quyết tâm chính trị mạnh mẽ, một cải cách thể chế đủ mạnh. Đổi Mới lần 1 đã đưa đất nước thoát khỏi đói nghèo. Đổi Mới lần 2 phải đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao, văn minh phát triển bền vững.



