
Nghị quyết 57 được đánh giá là một định hướng lớn khi khuyến khích công nghệ và sáng tạo. Ở góc độ là nhà sáng chế UAV, ông nhìn nhận như thế nào?
TS. Lương Việt Quốc: Máy bay không người lái (UAV) đã được xác định là một trong sáu ngành công nghệ chiến lược và sẽ được ưu tiên phát triển ngay trong năm 2025. Ban Chỉ đạo Nghị quyết 57 cũng đang rà soát, tổng kết xem ngành công nghiệp này của Việt Nam đang đứng ở đâu so với thế giới, cần bổ sung và đầu tư vào những khâu nào để không bị tụt lại.
Gần đây tôi được mời tham gia nhóm chuyên gia góp ý cho Bộ Khoa học và Công nghệ, do Thứ trưởng Vũ Hải Quân chủ trì. Điều khiến tôi thấy vui là Bộ thực sự lắng nghe những người làm thực tế. Những người trực tiếp nghiên cứu, sản xuất, sáng tạo được mời ngồi cùng bàn với cơ quan quản lý để bàn cách phát triển ngành. Đó là thay đổi rất đáng mừng.
Tôi nghĩ nếu cả hệ thống – từ cơ quan quản lý, doanh nghiệp đến giới báo chí, học giả – cùng nói đúng, nói thật và có trách nhiệm, thì sức lan tỏa sẽ rất lớn. Khi tiếng nói của xã hội cùng hướng về một điểm – rằng muốn vươn mình lên đẳng cấp thế giới phải dựa vào phát minh, sáng tạo và thể chế cởi mở – thì chính sách sẽ có động lực để đi nhanh hơn và sâu hơn.

Việt Nam xuất phát muộn hơn, lại nghèo hơn. Ông có kế sách gì để ngành khoa học, công nghệ bứt phá, vươn tầm lên trên đầu của thế giới?
Nếu nói về điều kiện vươn tầm quốc gia, làm công nghệ phải có ba yếu tố: tiền – nhân lực – thể chế.
Thứ nhất là về tiền. Việt Nam hiện đầu tư cho R&D chỉ 0,42% GDP, trong khi mục tiêu là 2%, quá nhỏ so với thế giới. Israel chi hơn 6% GDP, Hàn Quốc 5% GDP, còn Trung Quốc 2,68% GDP. Tiền mình ít hơn 3–4 lần, con người thì thua họ về kinh nghiệm, thể chế lại kém thông thoáng. Vậy vươn lên bằng cách nào? Câu trả lời là hiệu quả sử dụng.
Nếu chúng ta sử dụng đúng mục đích số tiền 2% GDP thì có thể tạo hiệu quả tương đương 6% của phương Tây. Giống như xe đạp thồ của Việt Nam trong chiến dịch Điện Biên Phủ – đơn giản, rẻ nhưng bền bỉ – có thể chở nặng gấp nhiều lần mà hiệu quả lại vô cùng lớn, ít ai có thể tưởng tượng được.
Về con người, tuy còn thiếu chuyên gia đầu ngành, nhưng kỹ sư Việt Nam học rất nhanh. Ở Mỹ, muốn tuyển một nhóm kỹ sư công nghệ như tôi có thể không tìm nổi. Ở Việt Nam, tôi tuyển được 200 người.
Lợi thế của chúng ta là số đông, tốc độ học hỏi và tinh thần sáng tạo.
Còn thể chế, đó là thứ dễ cải cách nhất. Nghị quyết 66 đã xác định đúng tinh thần đó: “Đưa thể chế thành lợi thế cạnh tranh”. Nghĩa là từ vị thế yếu, ta phải nhảy lên ngang tầm. Thể chế cởi mở hơn sẽ tạo điều kiện cho doanh nghiệp sáng tạo vươn lên. Ví dụ rất đơn giản về thể chế UAV: doanh nghiệp kiểm tra đường điện, nông dân phun thuốc… sao lại phải xin phép rườm rà? Các cơ quan quản lý có thể tham chiếu quy định của các nước đi đầu để chuẩn hóa.
Tiền cần thời gian, con người cần đào tạo, nhưng thể chế chỉ cần một quyết định, một dòng chữ đúng, là thay đổi được.

Khi tôi trình bày những điều này với lãnh đạo Bộ Khoa học và Công nghệ, họ rất bất ngờ. Tôi phải tìm cách diễn giải hình ảnh hóa để họ thấy rõ mối tương quan: cùng một bài toán, nhưng người Việt dùng “xe đạp thồ” vẫn đến đích, chỉ cần chính sách đừng bó buộc. Và thực tế, trong quá trình làm, tôi nhận ra điều đó hoàn toàn đúng: nếu được “để yên làm”, doanh nghiệp Việt có thể đạt 80% thành công rồi.
Từ kinh nghiệm của mình, tôi rút ra công thức: tiền – nhân lực – thể chế. Trong ba yếu tố đó, thể chế là đòn bẩy nhanh nhất. Nếu cải cách được thể chế, chúng ta có thể vươn ngang tầm thế giới, dù nguồn lực còn hạn chế.
Ông nhìn nhận thế nào về vị trí của ngành UAV trong chiến lược phát triển khoa học – công nghệ của Việt Nam hiện nay?
Hầu hết các quốc gia đều coi UAV là ngành chiến lược vì tính lưỡng dụng – phục vụ được cả mục tiêu dân sự lẫn quốc phòng. Một thiết bị dùng để khảo sát, đo đạc, chụp ảnh, cứu hộ trong thời bình thì khi cần, hoàn toàn có thể dùng cho trinh sát hoặc tác chiến trong thời chiến. Cùng một công nghệ, cùng một nền tảng, chỉ khác mục tiêu sử dụng.
Cuộc xung đột Nga – Ukraine đã chứng minh điều đó rất rõ. Các nước lớn đều chạy đua phát triển UAV. Nhưng họ cũng rút ra một bài học đắt giá: phụ thuộc quá nhiều vào nguồn cung từ một quốc gia là một rủi ro lớn.
Khi thế giới cần đa dạng hóa chuỗi cung ứng, đó là cơ hội để Việt Nam bước vào cuộc chơi. Nếu chúng ta có sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, hoàn toàn có thể tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, thậm chí trở thành nguồn cung thay thế.
Cơ hội mở ra là có, nhưng để đi được vào thị trường quốc tế, điều gì là cốt lõi nhất, thưa ông?
Tôi luôn nói với Bộ Khoa học và Công nghệ rằng, chất lượng sản phẩm công nghệ cao phải hướng đến thị trường toàn cầu. Nghĩa là sản phẩm đó phải được thế giới sử dụng, chứ không chỉ để trưng bày hay phục vụ trong nước.
Muốn vậy, phải có phát minh, có thiết kế đột phá, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Nếu chỉ dựa vào bảo hộ trong nước, chúng ta sẽ tự giới hạn mình. Khi hàng hóa nước ngoài rẻ hơn, tốt hơn, người tiêu dùng sẽ chọn họ. Việt Nam đã ký 17 FTA, nghĩa là bảo hộ dài hạn không còn là phương án khả thi. Cách duy nhất là phải cạnh tranh được bằng chất lượng thật.
Mục tiêu của ngành UAV không chỉ là “làm ra được” mà là bán được ra thế giới. Khi bán được trong thời bình, chúng ta mới có năng lực tự chủ và có thể bảo vệ đất nước bằng công nghệ của mình trong thời chiến.
Nhưng để đạt được năng lực đó, các doanh nghiệp công nghệ Việt Nam cần bắt đầu từ đâu?
Câu trả lời duy nhất là phải có phát minh vượt trội. Nếu chỉ sao chép hay bắt chước, chúng ta mãi mãi đi sau. Hàn Quốc và Trung Quốc đều đi lên nhờ những đột phá kỹ thuật riêng của họ – từ pin, vật liệu mới, đến hệ thống điều khiển. Chính những phát minh đó mới tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn, chứ không phải năng lực gia công.
Khi có phát minh, ta mới có thể bảo hộ bằng sáng chế, mới có giá trị riêng và định giá được sản phẩm của mình. Trong chuỗi giá trị công nghiệp, lợi nhuận lớn nằm ở khâu thiết kế và phát minh, chứ không phải ở lắp ráp. Công ty nắm công nghệ lõi – cho dù nhỏ – vẫn có thể vươn ra toàn cầu.
Ở góc độ chính sách, Nghị quyết 57 có đủ sức tạo ra thế hệ nhà sáng chế Việt Nam không, thưa ông?
Tôi nghĩ Nghị quyết 57 là đúng hướng – nó cho ta “điều kiện cần”, nhưng chưa phải “điều kiện đủ”. Nó định hình được con đường, chỉ rõ mục tiêu, nhưng để đạt được kết quả thì phải đầu tư dài hạn cho con người.
Đội ngũ kỹ sư, nhà nghiên cứu, nhà sáng chế là yếu tố quyết định. Để có họ, cần cả một hệ sinh thái: từ giáo dục, đào tạo, đến cơ chế đãi ngộ, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro. Nếu chỉ trông vào vài chương trình ngắn hạn hoặc phong trào, sẽ không thể tạo ra năng lực thật.
Phải có những trung tâm sáng tạo thực thụ, nơi kỹ sư được phép thử – và sai. Phải có cơ chế khuyến khích thất bại trong nghiên cứu, vì chỉ qua đó mới có phát minh. Chính sách tốt không phải là chỗ không có sai sót, mà là chỗ dám cho phép thử nghiệm để tạo ra cái mới.
Hành trình làm UAV của ông cũng bắt đầu từ con số 0. Kinh nghiệm đó cho ông thấy điều gì?
Tôi bắt đầu gần như một mình. Ba năm đầu chỉ là giai đoạn “học nghề”: mua linh kiện về, tháo ra lắp lại, ghi chép từng chi tiết để hiểu cách vận hành. Ba năm sau là giai đoạn “bắt kịp”: đã có thể tự chế tạo sản phẩm đầu tiên, có điểm còn thô nhưng cũng có điểm vượt hơn đối thủ.

Khi kiến thức tích lũy đủ, tôi mới nhận ra: có những vấn đề mà thế giới chưa giải được, nhưng người Việt có thể tìm ra cách riêng để làm. Đó là khoảnh khắc chuyển từ “học” sang “phát minh”. Và chính phát minh là thước đo cao nhất của sáng tạo.
Nói thẳng, không thể “đốt cháy giai đoạn” trong khoa học. Trung Quốc cũng mất hơn mười năm để tạo được đột phá. Từ năm 2010 họ đã xác định 10 ngành chiến lược, trong đó có UAV, xe điện, AI và vật liệu mới. Khi đó Tesla gần như độc quyền xe điện, nhưng Trung Quốc vẫn quyết định phải làm bằng được. Và họ làm thật. Họ đầu tư dài hơi, chọn đúng người, đúng việc, đúng hướng – thế là thành công.
Tôi tin người Việt cũng có thể làm được. Chúng ta có trí thông minh, có khả năng học hỏi nhanh và ý chí bền bỉ. Chỉ cần chính sách đủ tốt và được “để yên mà làm”, chúng ta sẽ tạo được những kỳ tích thật sự.
Nhưng môi trường làm công nghệ ở Việt Nam vẫn còn nhiều rào cản, đúng không?
Rất đúng. Ở Mỹ, nếu cần nhập một linh kiện mới cho nghiên cứu, tôi chỉ cần vài giờ là xong. Ở Việt Nam, tôi phải mất cả tuần, thậm chí vài tuần…
Nhưng lý do tôi vẫn chọn làm ở Việt Nam chính là con người. Kỹ sư Việt Nam giỏi, sáng tạo và rất chịu khó. Nếu một công ty ở Mỹ có 80 kỹ sư lành nghề tốn ít nhất 3–5 triệu USD/tháng cho tiền lương, trong khi ở Việt Nam, cùng số người đó, chi phí khoảng vài tỷ đồng. Chúng tôi thuê một xưởng nhỏ trong hẻm, không phòng họp riêng, ngồi ghế nhựa, dành toàn bộ tiền cho R&D. Nhờ vậy mà hiệu quả cao gấp nhiều lần.
Nếu làm ở Mỹ, công ty tôi phải chi 300 triệu USD thay vì 15 triệu USD như hiện nay. Tính ra, người Việt tạo ra năng suất “tối ưu” hơn gấp hàng chục lần, chỉ nhờ vào sự tiết kiệm, tinh thần xoay xở và khát vọng sáng tạo.
Với doanh nghiệp khoa học, theo ông, tiền hay thể chế quan trọng hơn?
Ở tầng doanh nghiệp, thiếu tiền luôn là khó khăn thường trực, nhưng còn có thể xoay xở được. Ở tầng quốc gia, thể chế mới là yếu tố quyết định.
Thể chế thông thoáng thì nhà đầu tư, quỹ tư nhân sẽ tự tìm đến. Thể chế tốt cũng quyết định hiệu quả của ngân sách. Cùng một mức đầu tư 2% GDP cho R&D, nếu cơ chế minh bạch, chọn đúng người, đúng việc, hiệu quả có thể tương đương 6–8%. Ngược lại, nếu cơ chế trì trệ, 2% ấy có khi chỉ còn giá trị 1%.
Thể chế là thứ có thể thay đổi nhanh nhất. Chỉ cần một quyết định đúng – là có thể thay đổi cả hệ thống. Và đó chính là tinh thần của Nghị quyết 66: “Đưa thể chế thành lợi thế cạnh tranh quốc gia”.
Vậy thể chế nào cho UAV Việt Nam, thưa ông?
Hãy nhìn ra thế giới. Ở Mỹ, UAV được phép bay cách sân bay 5 dặm, dưới 125m và ngoài khu dân cư thì không cần xin phép. Một quốc gia coi trọng an toàn hàng đầu như Mỹ vẫn để không gian cho sáng tạo như vậy, vì họ hiểu rằng cấm đoán quá mức sẽ giết chết đổi mới.
Với Việt Nam, chỉ cần thay đổi ở những điểm nhỏ – nới một chút cho doanh nghiệp thử nghiệm, tạo cơ chế sandbox – là đã mở được cánh cửa lớn. Cách dễ nhất để phát triển công nghệ mới là bỏ bớt những thủ tục không cần thiết.
Đợt lũ vừa rồi ở các tỉnh phía Bắc là ví dụ. Khi UAV được đưa đến để hỗ trợ cứu hộ, việc ghi hình, truyền dữ liệu giúp lực lượng cứu nạn xác định điểm ngập và người mắc kẹt rất nhanh. Chỉ cần thể chế cho phép sử dụng linh hoạt hơn, UAV sẽ không chỉ là sản phẩm công nghệ mà còn là công cụ phục vụ cộng đồng.
Nhiều ý kiến lo ngại nếu Nhà nước rót tiền sai địa chỉ, chính sách hỗ trợ R&D có thể thất thoát. Ông nghĩ nên chọn hướng nào cho hiệu quả?
Tôi cho rằng có hai cách.
Một là dựa trên đầu vào, tức các chỉ số định lượng: số kỹ sư R&D, chi cho nghiên cứu, số bằng sáng chế đăng ký… Cách này giúp nhận diện những doanh nghiệp có đầu tư nghiêm túc, và phù hợp với Việt Nam ở giai đoạn đầu – khi chi cho R&D mới khoảng 0,42% GDP.
Hai là dựa trên đầu ra, tức chuẩn thị trường. Ai làm UAV hay công nghệ chiến lược mà bán được vào Mỹ, châu Âu, Nhật Bản – những thị trường khó tính nhất – thì coi như đã có “giám khảo toàn cầu” xác nhận năng lực. Hãy hỗ trợ mạnh cho họ. Còn doanh nghiệp nào chỉ quanh quẩn “ao làng”, sản phẩm chưa đạt chuẩn, thì hỗ trợ ít hơn. Thị trường thế giới là thước đo công bằng nhất.
Ông tâm đắc nhất về phát minh nào của mình?
Trên thế giới, người ta làm các loại gimbal – thiết bị chống rung khi quay phim – thường chỉ quay ngang, khi quay dọc thì bị hạn chế vì cấu trúc khớp xoay.
Tôi lấy cảm hứng từ mắt con tắc kè – loài có thể xoay 360 độ – để thiết kế một hệ thống camera có tầm quan sát gấp đôi so với thế giới. Nó có thể quay lên trời, nhìn dọc, quét toàn cảnh, và đặc biệt hữu ích trong cứu hộ. Trong khi thiết bị quốc tế mất 60 phút để quét một khu vực, sản phẩm của chúng tôi chỉ cần 30 phút.
Ba tuần trước, tôi giới thiệu hệ thống này cho một nhóm kỹ sư trẻ vừa tốt nghiệp Bách khoa TP.HCM. Các bạn ấy làm việc với những hãng lớn như General Atomics và Tomahawk Robotics (Mỹ). Khi xem phát minh của chúng tôi, họ thật sự bất ngờ. Tôi nói với họ: “Chúng tôi làm được điều này chỉ với 15 triệu USD, trong khi nhiều công ty ở Mỹ chi tới 700 triệu USD mà chưa tạo được đột phá tương đương.”
Người Việt mình giỏi xoay xở, tiết kiệm, và quan trọng nhất là không ngại khó. Khi mọi đồng tiền đều được dồn cho sáng tạo, hiệu quả sẽ tự nhiên xuất hiện.
Ông có thể chia sẻ thêm về dự án nhà máy UAV mà Real-time Robotics đang xây dựng và hình dung của ông như thế nào về sản phẩm này trong vài năm nữa?
Chúng tôi đang triển khai nhà máy sản xuất UAV tại Khu Công nghệ cao TP.HCM, diện tích hơn 9.000 m². Đây sẽ là nơi vừa sản xuất, vừa thử nghiệm các dòng UAV mới, cả dân sự và lưỡng dụng. Tôi tin rằng chỉ trong ba năm tới, Real-time Robotics sẽ nằm trong nhóm công ty UAV sáng tạo nhất thế giới ngoài Trung Quốc, đặc biệt ở thị trường Mỹ và châu Âu.
Nếu chính sách đúng hướng – chọn đúng người, đúng tiền, đúng thể chế – Việt Nam hoàn toàn có thể tạo ra kỳ tích công nghệ mới. Không chỉ bắt kịp thế giới, mà còn tạo ra một ngành công nghiệp mới, nơi trí tuệ Việt Nam được khẳng định.
|
TS. Lương Việt Quốc là kỹ sư – tiến sĩ tốt nghiệp tại Mỹ, từng có nhiều năm làm việc trong lĩnh vực robot và tự động hóa tại Thung lũng Silicon. Thay vì ở lại môi trường nghiên cứu hiện đại và thu nhập cao, ông chọn con đường ngược dòng – trở về Việt Nam để khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ cao. Ông sáng lập Công ty Cổ phần Real-time Robotics (RtR) với mục tiêu chế tạo các thiết bị bay không người lái (UAV) mang thương hiệu Việt Nam, phục vụ cả dân sự và lưỡng dụng. Dưới sự dẫn dắt của ông, RtR trở thành doanh nghiệp Việt đầu tiên xuất khẩu UAV sang Mỹ và bán cho quân đội Mỹ, đồng thời đang xây dựng nhà máy sản xuất UAV quy mô quốc tế tại Khu Công nghệ cao TP.HCM – một bước đi mang tính tiên phong cho ngành công nghiệp robot Việt Nam. Với xuất phát điểm là một kỹ sư trẻ đam mê sáng chế, TS. Lương Việt Quốc được xem là người mở đường cho công nghiệp UAV “made in Vietnam”. Từ những bản vẽ tay đầu tiên đến sản phẩm có bằng sáng chế đăng ký tại Mỹ, ông đã chứng minh năng lực sáng tạo của người Việt trong lĩnh vực công nghệ lõi. Dưới sự điều hành của ông, Real-time Robotics không chỉ dừng ở việc sản xuất UAV, mà đang hướng tới mục tiêu trở thành công ty công nghệ toàn cầu, nơi trí tuệ Việt Nam có thể cạnh tranh sòng phẳng với thế giới. |
