Quy định mới và chuẩn mực khắt khe

Nghị định 232 quy định rõ: các doanh nghiệp và ngân hàng thương mại đủ điều kiện sẽ được cấp phép sản xuất vàng miếng. Song, “cánh cửa mở” không đồng nghĩa ai cũng có thể bước vào.

Doanh nghiệp phải có vốn điều lệ từ 1.000 tỷ đồng trở lên, ngân hàng thương mại cần tối thiểu 50.000 tỷ. Các đơn vị này không được có “tiền sử” vi phạm hành chính hoặc nếu có thì phải khắc phục triệt để. Ngoài tiềm lực tài chính, họ phải thiết lập quy trình nội bộ chặt chẽ: từ nhập nguyên liệu, sản xuất, giám sát chất lượng đến lưu trữ dữ liệu, và tất cả đều phải kết nối thông tin với Ngân hàng Nhà nước (NHNN).

Trong kinh doanh, yêu cầu minh bạch được đặt lên hàng đầu: niêm yết công khai giá mua – bán, không được ủy nhiệm qua đại lý; lưu trữ dữ liệu giao dịch, thông tin khách hàng (căn cước, mã số thuế, giá trị mua bán) và báo cáo định kỳ cho NHNN.

Điều đó có nghĩa, chỉ những tổ chức thật sự “có uy tín” về tài chính, có năng lực quản trị và tuân thủ chuẩn mực pháp lý nghiêm ngặt mới có thể bước vào sân chơi. Trong số 38 đơn vị được cấp phép kinh doanh vàng miếng hiện nay, nhiều khả năng chỉ vài “ông lớn” đáp ứng đủ điều kiện để sản xuất.

vàng   Chí Hiếu (30).jpg
Một thị trường vàng có kỷ cương và minh bạch sẽ là minh chứng sống động cho tinh thần cải cách thể chế. Ảnh: Chí Hiếu

Điều đáng nói hơn, Nghị định 232 được ban hành sau khi Tổng Bí thư Tô Lâm làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương về cơ chế, chính sách quản lý hiệu quả thị trường vàng ngày 28/5. Tổng Bí thư đã nhấn mạnh: “Chuyển mạnh từ tư duy hành chính sang tư duy thị trường có kỷ cương, từ ‘siết để kiểm soát’ sang ‘mở để quản trị’; nhất định phải quán triệt, xóa bỏ tư duy ‘không quản được thì cấm’.”

Đây là lời chỉ đạo mang tính nguyên tắc, không chỉ cho thị trường vàng mà còn cho cả cách vận hành nền kinh tế. Bởi trong nhiều năm, “tư duy cấm đoán” đã triệt tiêu động lực đổi mới, tạo ra cơ chế xin – cho và làm méo mó thị trường.

Nếu trước đây, Nhà nước “ôm” độc quyền để giữ ổn định, thì nay lựa chọn mới là thả sức cho thị trường vận hành, nhưng có kỷ cương và sự giám sát nghiêm ngặt. Một sự chuyển dịch tư duy: từ “người chơi” sang “trọng tài”.

Cơ chế độc quyền: sản phẩm của một giai đoạn

Để thấy hết ý nghĩa của bước ngoặt hôm nay, cần nhìn lại lịch sử hình thành cơ chế độc quyền vàng.

Nghị định 24/2012 ra đời trong bối cảnh “bão vàng” giai đoạn 2008–2012: lạm phát hai con số, đồng tiền mất giá, người dân đổ xô tích trữ vàng như “phao cứu sinh”. Dòng ngoại tệ chảy ra nước ngoài mạnh mẽ, gây thêm bất ổn.

Để ngăn chặn, Nhà nước áp dụng biện pháp chưa từng có: độc quyền sản xuất vàng miếng, chỉ thương hiệu SJC được coi là “vàng quốc gia”. Việt Nam từ đó trở thành một trong hai quốc gia duy nhất (cùng Bắc Triều Tiên) thực thi mô hình này.

Ý tưởng ban đầu là bình ổn. Nhưng 13 năm thực hiện đã cho kết quả ngược lại.

Khoảng cách giá vàng trong nước và thế giới ngày càng bị kéo giãn. Từ vài trăm nghìn, vài triệu, đã có lúc chênh tới 20 triệu đồng/lượng. Sự khác biệt quá lớn này là “mỏ vàng” cho buôn lậu, gây thất thoát ngoại tệ khổng lồ. Vụ án nhập lậu 6 tấn vàng trị giá 8.400 tỷ đồng từ Campuchia chỉ là phần nổi của tảng băng.

Cái “danh xưng quốc gia” dành cho SJC vô tình biến các thương hiệu vàng khác thành hạng hai, dù chất lượng tương đồng. Niềm tin của doanh nghiệp bị tổn thương, quyền lựa chọn của người dân bị tước đoạt, còn cạnh tranh – vốn là cốt lõi của thị trường – bị triệt tiêu.

Vai trò kép của NHNN – vừa quản lý, vừa tham gia trực tiếp thông qua SJC – dẫn đến xung đột lợi ích. Cuối năm 2024, vụ khởi tố nhiều lãnh đạo SJC, trong đó có Tổng giám đốc, vì lợi dụng cơ chế bình ổn giá để trục lợi, đã phơi bày mảng tối của độc quyền.

Báo cáo của Ban Chính sách, chiến lược Trung ương chỉ ra bốn hệ lụy: Quản lý kém linh hoạt, không phản ứng kịp với cung – cầu thế giới; Độc quyền triệt tiêu cạnh tranh; Không huy động được nguồn lực vàng trong dân cho phát triển và Chậm đổi mới, thiếu mô hình kinh doanh hiện đại.

Nhóm nghiên cứu Fulbright nhấn mạnh: nguyên nhân của “sốt vàng” không phải hành vi đầu cơ của người dân, mà là bất ổn vĩ mô và biến động thế giới. Người dân mua vàng đơn thuần là hành động phòng vệ.

Những bất cập ấy bùng nổ trong vài năm gần đây. Giá vàng trong nước liên tục “vượt xa” thế giới 18–20 triệu đồng/lượng. Nguồn cung vàng miếng khan hiếm vì nhiều năm không sản xuất thêm, trong khi vàng trang sức lại chảy ra nước ngoài.

Năm 2024, hình ảnh người dân xếp hàng dài dằng dặc để mua vàng, mỗi người chỉ được phép mua 1 lượng miếng hoặc 1–2 chỉ vàng nhẫn, phản ánh một nghịch lý: thị trường mà người dân phải chen lấn, khẩn khoản để mua hàng hóa gắn mác “quốc gia”. Một hiện tượng chỉ có thể xuất hiện trong cơ chế độc quyền.

Nhà nước từ “người chơi” trở về đúng vai “trọng tài”

Trước thực trạng ấy, tiếng nói “cởi trói” cho thị trường vàng vang lên mạnh mẽ từ cộng đồng doanh nghiệp, chuyên gia và Hiệp hội Kinh doanh vàng Việt Nam.

Thủ tướng đã chỉ đạo một mục tiêu rõ ràng: đưa chênh lệch giá vàng trong nước – quốc tế về mức 1–2%. Đó là thước đo cụ thể cho hiệu quả điều hành.

Nghị định 232, với cơ chế nhiều doanh nghiệp và ngân hàng đủ điều kiện tham gia sản xuất, hứa hẹn sẽ giải quyết tận gốc tình trạng khan hiếm. Khi nguồn cung dồi dào, cạnh tranh lành mạnh, giá vàng trong nước sẽ tiệm cận giá quốc tế. Kỷ cương và minh bạch sẽ thay thế cho “đặc quyền” độc tôn.

13 năm độc quyền vàng để lại một bài học đắt giá: không thể dùng mệnh lệnh hành chính để áp đặt một thị trường vốn tuân theo quy luật cung – cầu.

Nghị định 232 đánh dấu bước ngoặt tư duy: Nhà nước từ “người chơi” trở về đúng vai “trọng tài”, làm công việc kiến tạo khung khổ và giám sát minh bạch.

Khi tư duy này được quán triệt, không chỉ thị trường vàng, mà nhiều lĩnh vực khác cũng sẽ được cởi trói. Một thị trường vàng có kỷ cương và minh bạch sẽ là minh chứng sống động cho tinh thần cải cách thể chế: từ bỏ “không quản được thì cấm”, để đi tới “quản trị để phát triển”.

Chỉ khi đó, nền kinh tế Việt Nam mới thực sự khai thông nguồn lực, khơi dậy niềm tin thị trường.